Có 2 kết quả:

弹性 tán xìng ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ彈性 tán xìng ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flexibility
(2) elasticity

Từ điển Trung-Anh

(1) flexibility
(2) elasticity